Có 2 kết quả:
循序渐进 xún xù jiàn jìn ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ • 循序漸進 xún xù jiàn jìn ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
xún xù jiàn jìn ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in sequence, step by step (idiom); to make steady progress incrementally
Bình luận 0
xún xù jiàn jìn ㄒㄩㄣˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in sequence, step by step (idiom); to make steady progress incrementally
Bình luận 0